--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc điểm
Your browser does not support the audio element.
+
Particular trait, characteristic
Đặc điểm của dân tộc Anh
The particular traits of the English people
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
đặc điểm
:
Particular trait, characteristicĐặc điểm của dân tộc AnhThe particular traits of the English people
+
phải khi
:
At an unlucky moment ofPhải khi trái gió trở trờiAt an unlucky moment of indisposition
+
dewiness
:
tình trạng phủ sương
+
ra người
:
Become a decent person, become a respectable personNuôi con cho ra ngườiTo bring up one's children into decent people
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part